Có nhiều con đường khác nhau để vi khuẩn đi vào đường niệu đạo, chẳng hạn như quan hệ tình dục, vệ sinh cá nhân không sạch sẽ hoặc do các bệnh ở thận gây ra.
Phụ nữ và người lớn tuổi là những đối tượng có nguy cơ mắc biến chứng nhiễm khuẩn huyết cao nhất. Ngoài ra, người bị nhiễm trùng đường tiết niệu nếu có các vết thương hở quá nặng hay đang gắn các thiết bị y tế lên người như ống thở, ống thông… sẽ làm nhiễm trùng nặng thêm, gia tăng nguy cơ biến chứng nhiễm trùng máu.
Các yếu tố nguy cơ khác của bệnh là:
- Bệnh tiểu đường
- Mắc bệnh rối loạn tự miễn như HIV hoặc AIDS
- Bị ức chế miễn dịch do dùng thuốc, ghép tạng hoặc làm hóa trị liệu
- Dùng quá nhiều corticosteroid
Biến chứng nhiễm khuẩn huyết cũng rất phổ biến ở các bệnh nhân vừa làm phẫu thuật, đặc biệt là các loại phẫu thuật diễn ra gần đường tiết niệu, phẫu thuật cấy ghép tuyến tiền liệt và phẫu thuật bàng quang.
Chẩn đoán biến chứng nhiễm trùng huyết như thế nào?
Kiểm tra mẫu nước tiểu là cách đơn giản nhất để xác định xem người bệnh có bị biến chứng nhiễm khuẩn huyết do nhiễm trùng đường tiết niệu hay không.
Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng được thực hiện để xem liệu tình trạng nhiễm trùng đã lan rộng khắp cơ thể hay chưa.
Bác sĩ cũng sẽ cho người bệnh chụp X-quang nhằm kiểm tra nhiễm trùng đã lan rộng đến các cơ quan nào, hoặc dùng phương pháp cấy máu để xác định loại vi khuẩn gây bệnh trong máu.
Ngoài ra để có cái nhìn tổng quát về bệnh, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm hình ảnh khác như chụp cắt lớp (CT) và siêu âm.
Cách điều trị biến chứng nhiễm khuẩn máu
Nếu phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu sớm, bệnh nhân chỉ cần uống nhiều nước và thuốc kháng sinh là đủ. Tuy nhiên, đối với nhiễm khuẩn huyết thì việc điều trị không hề đơn giản. Nguyên nhân là vì biến chứng này có thể không đáp ứng với những kháng sinh đơn thuần.
Ban đầu, bác sĩ vẫn sẽ cho người bệnh dùng kháng sinh, ngăn không cho hội chứng nhiễm trùng phát triển thêm nữa. Lúc này, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ để xem cơ thể họ phản ứng với kháng sinh như thế nào.