Tên thông thường: 2-Oxopropanoate, 2-Oxopropanoic acid, 2-Oxypropanoic Acid, Acetylformic Acid, Acide Acétylformique, Acide Alpha-Kéto, Acide Oxo-2 Propanoïque, Acide Pyruvique, Alpha-Keto Acid, Alpha-Ketopropionic Acid, Calcium Pyruvate, Calcium Pyruvate Monohydrate, Creatine Pyruvate, Magnesium Pyruvate, Monohydrate de Pyruvate de Calcium, Piruvato, Potassium Pyruvate, Proacemic Acid, Pyruvate de Calcium, Pyruvate de Créatine, Pyruvate de Magnésium, Pyruvate de Sodium, Pyruvic Acid, Sodium Pyruvate.
Tên khoa học: pyruvate
Tìm hiểu chung
Pyruvate dùng để làm gì?
Cơ thể tạo ra pyruvate khi phá vỡ đường (glucose). Pyruvate có sẵn như một chất bổ sung.
Pyruvate được sử dụng điều trị:
- Giảm cân ở những người béo phì
- Cholesterol cao
- Đục thủy tinh thể
- Ung thư
- Cải thiện hiệu suất thể thao
Axit pyruvic, dạng lỏng của pyruvate, được dùng trên da để giảm các nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác.
Pyruvate có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Cơ chế hoạt động của Pyruvate là gì?
Pyruvate có thể góp phần giảm cân bằng cách tăng phân giải chất béo.
Ngoài ra, axit pyruvic làm lớp ngoài tế bào da bị bong ra, giúp ngăn quá trình lão hóa do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.