Giống như các vitamin B khác, B3 đóng vai trò thiết yếu trong chức năng tế bào và hoạt động như một chất chống oxy hóa. Một trong những vai trò quan trọng nhất của vitamin B3 là thúc đẩy quá trình trao đổi chất được gọi là glycolysis, chiết xuất năng lượng từ glucose (đường).
4. Vitamin tan trong nước B5
Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, được tìm thấy trong hầu như tất cả các loại thực phẩm.
Phân dạng vitamin B5
Các dạng vitamin B5 bao gồm:
• Coenzyme A: Một nguồn cung cấp phổ biến của vitamin này trong thực phẩm, giúp giải phóng vitamin B5 trong đường tiêu hóa.
• Protein vận chuyển acyl: Giống như coenzyme A, protein vận chuyển acyl được tìm thấy trong thực phẩm và giải phóng axit pantothenic trong quá trình tiêu hóa.
• Canxi pantothenate: Dạng phổ biến nhất của axit pantothenic trong các chất bổ sung.
• Panthenol: Một dạng khác của vitamin B5 thường được sử dụng trong các chất bổ sung.
Tác dụng của vitamin B5
Vitamin B5 đóng một vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng trao đổi chất. Vitamin B5 đóng vai trò quan trọng cho sự hình thành coenzyme A, cần thiết cho sự tổng hợp axit béo, axit amin, hormone steroid, chất dẫn truyền thần kinh và các hợp chất quan trọng khác.
5. Vitamin tan trong nước B6
Vitamin B6 là một nhóm các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình tổng hợp pyridoxal phosphate – coenzyme tham gia vào hơn 100 quá trình trao đổi chất khác nhau.
Phân dạng vitamin B6
Giống như các vitamin B khác, vitamin B6 là một họ các hợp chất liên quan bao gồm:
• Pyridoxine: Dạng này được tìm thấy trong trái cây, rau và ngũ cốc, cũng như các chất bổ sung.
• Pyridoxamine: Pyridoxamine phosphate là một dạng phổ biến của vitamin B6 trong thực phẩm có nguồn gốc động vật.
• Pyridoxal: Pyridoxal phosphate là loại vitamin B6 chính trong thực phẩm có nguồn gốc động vật.
Ở gan, tất cả các dạng vitamin B6 trong chế độ ăn uống đều được chuyển đổi thành pyridoxal 5-phosphate, dạng hoạt động của vitamin.
Tác dụng của vitamin B6
Vitamin B6 hoạt động như một coenzyme trong nhiều phản ứng hóa học. Vitamin B6 có liên quan đến sự hình thành tế bào hồng cầu cũng như chuyển hóa năng lượng và axit amin. Đồng thời, B6 đóng vai trò giải phóng glucose (đường) từ glycogen – phân tử cơ thể sử dụng để lưu trữ carbs. Vitamin B6 cũng hỗ trợ sự hình thành các tế bào bạch cầu và giúp cơ thể tổng hợp một số chất dẫn truyền thần kinh.
6. Vitamin tan trong nước B7
Vitamin B7 còn được gọi là biotin. Hiện nay nhiều người thường dùng chất bổ sung biotin để nuôi dưỡng tóc, móng và da, mặc dù vẫn chưa có bằng chứng rõ ràng về chức năng này.
Phân dạng vitamin B7
Biotin được tìm thấy ở 2 dạng bao gồm: Dạng tự do hoặc dạng liên kết với protein. Khi protein có chứa biotin được tiêu hóa sẽ giải phóng một hợp chất gọi là biocytin. Enzyme tiêu hóa biotinidase phá vỡ biocytin thành biotin tự do và lysine (một loại axit amin).
Tác dụng của vitamin B7
Biotin có chức năng như một coenzyme tham gia vào một số quá trình trao đổi chất cơ bản. Ví dụ, biotin đóng vai trò thiết yếu trong tổng hợp axit béo, hình thành glucose và chuyển hóa axit amin.
7. Vitamin tan trong nước B9
Vitamin B9 là vitamin tan trong nước lần đầu tiên được phát hiện trong nấm men, sau đó được phân lập từ lá rau bó xôi. Vì lý do này, vitamin B9 đã được đặt tên axit folic hoặc folate, đây là từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh folium, có nghĩa là “lá”.
Phân dạng vitamin B9
Vitamin B9 có nhiều dạng khác nhau bao gồm: