Xét nghiệm máu: Tìm hiểu quy trình, chỉ số, kết quả và các loại xét nghiệm

Related Articles

Bác sĩ chỉ cần lấy một lượng máu nhỏ để làm xét nghiệm, do đó bạn thường không cảm thấy bất kỳ sự khó chịu nào.

Tuy nhiên, một số người sẽ cảm thấy chóng mặt trong và sau khi làm xét nghiệm. Nếu điều này đã từng xảy ra với bạn, hãy nói với nhân viên xét nghiệm để họ biết và có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn.

Sau khi làm xét nghiệm, bạn có thể có một vết bầm nhỏ nơi kim tiêm đâm vào. Bầm tím có thể gây đau đớn, nhưng thường vô hại và mờ đi sau vài ngày.

Giống như bất kỳ vết thương nào, nhiễm trùng có thể phát triển nơi kim tiêm đâm vào. Đi gặp bác sĩ nếu vết thương bị đỏ và viêm.

Trong một số trường hợp hiếm, người bệnh cảm thấy yếu ớt trong khi làm xét nghiệm máu. Nói với nhân viên xét nghiệm nếu bạn cảm thấy mệt xỉu. Lúc này, bạn nên nằm xuống ngay lập tức để tránh ngất xỉu.

Quy trình xét nghiệm máu

Chuẩn bị trước khi xét nghiệm máu

Bác sĩ sẽ đưa ra các hướng dẫn cụ thể bạn cần tuân theo trước khi làm xét nghiệm.

Ví dụ như tùy thuộc vào loại xét nghiệm máu, bạn có thể được yêu cầu:

  • Tránh ăn hoặc uống (trừ nước lọc) trong tối đa 12 giờ.
  • Ngừng dùng một loại thuốc nhất định.

Điều quan trọng là bạn phải tuân thủ các hướng dẫn vì nó có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm, do đó việc xét nghiệm có thể phải trì hoãn hoặc lặp lại.

Quy trình xét nghiệm máu

Hầu hết các xét nghiệm máu chỉ mất vài phút để hoàn thành.

Quá trình rút máu có thể rất nhanh nếu tĩnh mạch dễ dàng nhìn thấy và tiếp cận. Quá trình này thường mất từ ​​5–10 phút.

Tuy nhiên, đôi khi có thể mất nhiều thời gian hơn để bác sĩ xác định tĩnh mạch. Các yếu tố như mất nước, kinh nghiệm của kỹ thuật viên xét nghiệm và kích thước của tĩnh mạch có thể ảnh hưởng đến việc lấy máu nhanh hay chậm.

Xét nghiệm máu thường gồm lấy mẫu máu từ mạch máu ở cánh tay.

Khuỷu tay hoặc cổ tay là nơi máu hay được lấy do các tĩnh mạch nằm tương đối gần với bề mặt da.

Các mẫu máu ở trẻ em thường được lấy từ đầu ngón tay áp út. Da của trẻ có thể được làm tê với một loại thuốc xịt hoặc kem đặc biệt trước khi lấy máu.

Bác sĩ sẽ buộc xung quanh cánh tay một dây quấn (dây ga-rô). Dây quấn sẽ bóp cánh tay, làm dòng máu chảy chậm lại và làm cho tĩnh mạch nổi rõ hơn. Cách này giúp việc lấy máu được dễ dàng.

Trước khi lấy mẫu máu, bác sĩ hoặc y tá có thể lau sạch vùng da bằng chất khử trùng.

Bác sĩ sẽ đưa một kim tiêm gắn vào ống tiêm hoặc ống chứa đặc biệt vào tĩnh mạch. Ống tiêm được sử dụng để rút mẫu máu. Bạn có thể cảm thấy ngứa hoặc châm chích khi kim đi vào, nhưng không gây đau đớn. Nếu bạn không thích kim tiêm và máu, hãy nói cho nhân viên lấy mẫu để họ có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn.

Khi lấy mẫu xong, kim sẽ được rút ra. Bác sĩ sẽ áp một miếng bông chặt trên da một vài phút. Bạn cũng được băng vết thương nhỏ để giữ cho nó sạch sẽ.

Điều gì xảy ra sau khi xét nghiệm máu?

Sau khi lấy máu, mẫu máu được đưa vào chai có dán nhãn tên và chi tiết của bạn. Sau đó, mẫu máu được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra dưới kính hiển vi hoặc thử nghiệm với hóa chất, tùy thuộc vào yêu cầu kiểm tra.

Kết quả được gửi trở lại bệnh viện. Một số kết quả xét nghiệm máu có ngay trong cùng ngày lấy mẫu hoặc vài ngày sau đó, mặt khác một số loại xét nghiệm có thể phải đợi kết quả trong một vài tuần. Bạn sẽ được thông báo khi kết quả sẵn sàng.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về xét nghiệm máu, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để hiểu rõ hơn các hướng dẫn.

Chỉ số xét nghiệm máu (Kết quả xét nghiệm máu)

Kết quả các chỉ số xét nghiệm máu có ý nghĩa gì với bạn?

Các chỉ số xét nghiệm máu của bảng chuyển hóa cơ bản

  • Albumin: 3,9-5,0 g/dl – đo protein trong máu.
  • Alkaline phosphatase: 44-147 IU/l – đánh giá tình trạng gan và dinh dưỡng.
  • ALT (alanine aminotransferase): 8-37 IU/l – đánh giá chức năng/tình trạng gan.
  • AST(aspartate aminotransferase): 10-34 IU/l – xem xét tình trạng thận và gan.
  • BUN (nitrogen urê nitrogen): 7-20 mg/dl – các chỉ số hoạt động của tim và thận.
  • Canxi: 8,5–10,9 mg/dl – canxi quan trọng đối với hầu hết các cơ quan trong cơ thể, có thể là dấu hiệu của nhiều trạng thái bệnh lý, cách này không đo lượng canxi trong xương mà đo lượng canxi trong máu.
  • Chloride: 96–106 mmol/l có thể đo ngộ độc và nhiễm kiềm/nhiễm toan (độ pH được điều chỉnh trong cơ thể tốt không)
  • CO2 (carbon dioxide): 20 đến 29 mmol/l – đo chức năng trao đổi chất và cân bằng pH (mức cơ bản, trung tính hoặc axit).
  • Creatinine: 0,8–1,4 mg/dl – đánh dấu chức năng thận.
  • Xét nghiệm glucose: 100mg/dl – chỉ số bệnh tiểu đường và đo lường hoạt động của insulin.
  • Kali: 3,7–5,2 mEq/l – có thể cao/thấp vì các loại thuốc và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.
  • Natri: 136–144 mEq/l – đo tình trạng hydrat hóa (dấu hiệu của nhiều tình trạng bệnh lý và sự cân bằng áp lực lên thành động mạch).
  • Bilirubin toàn phần: 0,2–1,9 mg/dl – dấu hiệu chức năng gan.
  • Protein toàn phần: 6,3–7,9 g/dl – đánh giá mức độ nhiễm trùng và các bệnh thận/gan.

Chỉ số được coi là “bình thường” có thể hơi khác nhau giữa các phòng thí nghiệm.

Xem Thêm Các Bài Viết Liên Quan

Bình Luận

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Bài Viết Được Quan Tâm Nhiều Nhất