Viêm não do herpes simplex virus, hiểm họa có thể phòng tránh • Hello Bacsi

Related Articles

Bác sĩ rất khó chuẩn đoán HSE. Trong suốt giai đoạn sớm, khi việc điều trị là hiệu quả nhất, các triệu chứng lại rất khó phân biệt, gây nhầm lẫn với các bệnh khác.

Xét nghiệm chủ lực để chẩn đoán là chọc dịch não tủy để lấy dịch não và tủy sống để phân tích. Một xét nghiệm gọi là PCR rất nhạy cảm để phát hiện virus. Xét nghiệm sẽ cho kết quả chính xác nhất vào ngày thứ 10 đến 20 từ lúc bệnh mới bắt đầu. Sau đó, kết quả thường là âm tính. Vào lúc này, xét nghiệm CSF có thể dùng để phát hiện kháng thể kháng virus herpes. Xét nghiệm này thường dùng để theo dõi sau khi xét nghiệm PCR cho kết quả âm tính.

Khi một bệnh nhân đến bệnh viện, bởi vì thiếu triệu chứng để chẩn đoán bệnh nên chọc dịch não tủy thường không được chỉ định ngay lập tức. Đó là điều không may vì chọc dịch não tủy là một xét nghiệm chính xác, cho chẩn đoán tại thời điểm mà điều trị hầu hết có kết quả. Dù sao đi nữa, xét nghiệm PCR phải được tiến hành càng sớm càng tốt trong toàn bộ các ca nghi ngờ HSE.

Chụp CT não thường được dùng để xem xét các tổn thương não. MRI não cũng nhằm mục đích phát hiện hình ảnh tốt nhất của vùng thùy thái dương (chịu trách nhiệm cho nhận thức và trí nhớ). Vùng não mà viêm não đa số tác động tới chính là vùng thái dương. MRI cho phép các bác sĩ thấy các thay đổi rõ ràng hơn. MRI bất thường trong hầu hết bệnh nhân viêm não. Cùng với đó, phương pháp đo điện não EEG thường được kết hợp với MRI để theo dõi hoạt động của sóng não, hỗ trợ chẩn đoán bệnh.

Các phương pháp trên cùng với sự theo dõi liên tục và cẩn thận sẽ cung cấp thêm dữ liệu để chẩn đoán bệnh HSE.

4. Điều trị viêm não do herpes simplex virus

Herpes simplex virus

Nếu điều trị với thuốc Acyclovir (ngăn cản sự sinh sôi virus), bạn có thể bắt đầu trong 24 giờ đầu. Trước khi có Acyclovir, nguy cơ tử vong của HSE là 70-80%. Sau khi Acyclovir được đưa vào sử dụng, tỷ lệ tử vong giảm xuống 10-20%, do đó bệnh nhân cần được dùng Acyclovir ngay lập tức.

Kết quả điều trị bệnh HSE được xác định bởi nhiều yếu tố và không dễ dự đoán. Chăm sóc kỹ lưỡng và quản lý tốt các tình trạng đi cùng như sưng não là yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

Tài liệu hướng dẫn của Anh khuyến cáo một đợt điều trị bệnh HSE nên kéo dài tối thiểu 14 ngày với Acyclovir đường tĩnh mạch ở người lớn. Khi kết thúc đợt điều trị, chọc dịch não tủy và PCR được lặp lại. Nếu PCR không còn phát hiện virus herpes có thể kết thúc điều trị. Nếu virus herpes vẫn còn, điều trị nên được tiếp tục và làm xét nghiệm dịch não tủy mỗi 7 ngày cho đến khi virus herpes biến mất hoàn toàn.

♠ Kháng Acyclovir

Với một số bệnh nhân, triệu chứng vẫn còn mặc dù đã điều trị với Acyclovir. Vô cùng hiếm gặp trường hợp kháng với Acyclovir, có nghĩa là thuốc không còn hiệu quả để kiềm chế sự sinh sôi của virus. Trong trường hợp này, virus herpes sẽ vẫn còn, vì vậy bác sĩ sẽ thay thế hoặc cho thêm các thuốc kháng virus khác.

Kết quả và chăm sóc hậu viêm não do herpes simplex virus

Tỷ lệ tử vong do bệnh đã giảm nhưng kèm theo đó là việc có nhiều bệnh nhân phải chịu các biến chứng thần kinh trọn đời hoặc mất trí nhớ. Để cải thiện tình trạng này, bệnh nhân cần được chẩn đoán nhanh hơn và dùng những phương pháp điều trị tiến bộ hơn. Những bệnh nhân có kết quả xấu hơn thường liên quan đến chậm chẩn đoán và điều trị hoặc chậm đi bệnh viện.

Xem Thêm Các Bài Viết Liên Quan

Bình Luận

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Bài Viết Được Quan Tâm Nhiều Nhất