Trimethoprim là thuốc gì? Công dụng & liều dùng • Hello Bacsi

Related Articles

Tên biệt dược: Primsol®, Trimpex®, Proloprim®

Phân nhóm: các loại kháng sinh khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc trimethoprim là gì?

Trimethoprim là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Thuốc kháng sinh này chỉ dùng điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc sẽ không hiệu quả với chứng nhiễm virus (ví dụ như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc sử dụng quá mức bất kỳ kháng sinh nào có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng phổi (viêm phổi Pneumocystis carinii) và ngăn ngừa nhiễm trùng thận cho một số bệnh nhân.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc trimethoprim cho người lớn là gì?

Liều dùng cho người bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu

Nhiễm trùng cấp tính không biến chứng: bạn uống 100mg cách mỗi 12 giờ hoặc dùng 200mg mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng dự phòng viêm bàng quang

Bạn uống 100mg trước khi đi ngủ trong vòng từ 6 tuần đến 6 tháng.

Liều dùng cho người bị viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis carinii

Bệnh nhân nhiễm HIV: bạn dùng 15mg/kg/ngày chia làm 3 lần (dùng thêm 100mg mỗi ngày) trong vòng 21 ngày.

Trimethoprim với dapsone được khuyến cáo là phương thuốc điều trị thay thế cho chứng viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis jirovecii mức nhẹ đến trung bình.

Liều dùng thuốc trimethoprim cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ bị viêm tai giữa:

Nhiễm trùng cấp tính:

Trẻ em 6 tháng tuổi trở lên: bạn cho trẻ uống 5 mg/kg mỗi 12 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng cho trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu:

Nhiễm trùng cấp tính không biến chứng:

Trẻ em từ 12 đến 18 tuổi: bạn cho trẻ uống 100mg cách mỗi 12 giờ hoặc 200mg mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

2 tháng tuổi đến dưới 12 tuổi: dùng 2 – 3 mg/kg cách mỗi 12 giờ trong vòng 10 ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc trimethoprim như thế nào?

Bạn đo liều dùng cẩn thận bằng muỗng thuốc/cốc thuốc. Bạn uống thuốc khi bụng trống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể dùng thuốc chung với thức ăn nếu bạn bị đau bao tử. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị. Thuốc kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, bạn hãy uống thuốc với khoảng cách đều nhau và tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi dùng đủ số thuốc quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngưng dùng thuốc quá sớm khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi sau vài ngày.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc trimethoprim?

Bạn nên đi cấp cứu nếu có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng;
  • Tái da, dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có đốm tím hoặc đỏ dưới da;
  • Mức kali tăng cao (tim đập chậm, mạch yếu, yếu cơ, cảm giác tê);
  • Nhức đầu dữ dội kèm chuột rút cơ bắp, lú lẫn, suy nhược, mất phối hợp, cảm giác không ổn định, thở yếu hoặc thở nông.

Tác dụng phụ thường gặp khác có thể bao gồm:

  • Đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Đau hoặc sưng lưỡi;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Xem Thêm Các Bài Viết Liên Quan

Bình Luận

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Bài Viết Được Quan Tâm Nhiều Nhất