Tên thường gọi: Bồ hòn
Tên gọi khác: Bòn hòn, vô hoạn
Tên khoa học: Sapindus mukorossi Gaertn.
Họ: Bồ hòn (Sapindaceae)
Tên nước ngoài: Soapberries, Soapnut
Tổng quan về dược liệu bồ hòn
Tìm hiểu chung về bồ hòn
Bồ hòn là một cây gỗ to, cao khoảng 5–10m có khi hơn, rụng lá vào mùa khô. Lá mọc so le, đầu nhọn, mép nguyên, có gân nổi rõ ở cả hai mặt lá. Cụm hoa mọc ở đầu cành thành chùm gồm rất nhiều hoa nhỏ, màu lục nhạt. Quả bồ hòn hình cầu, có đường sống nổi rõ, cùi quả dày, khi chín sẽ nhăn nheo, màu vàng nâu; bên trong chứa hạt tròn màu đen. Mùa hoa vào tháng 7–9, mùa quả từ tháng 10–12.
Ở Việt Nam, bồ hòn khá thân thuộc với người dân vì thường được sử dụng làm xà phòng từ xa xưa. Cây phân bố rải rác hầu hết các tỉnh thuộc vùng núi thấp (dưới 1.000m) và trung du bao gồm các tỉnh Bắc Giang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Tuyên Quang, Yên Bái, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh… Cây còn được trồng ở quanh đình chùa, làng bản để lấy quả và cho bóng mát.
Bồ hòn là loại cây gỗ ưa sáng và mọc nhanh, có thể phát triển trên nhiều loại đất khác nhau. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất trên những nơi có tầng đất trên mặt dày, ẩm và tương đối màu mỡ.
Bộ phận dùng của bồ hòn
Người ta thường sử dụng quả và hạt bồ hòn. Quả được thu hái vào mùa thu, để nguyên hoặc bỏ hạt rồi phơi khô.
Thành phần hóa học có trong bồ hòn
Quả bồ hòn là nguồn nguyên liệu giàu saponin. Trong thịt quả có tới 18% saponosid. Các saponin có trong bồ hòn như sapindosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những saponin triterpen. Ngoài ra, còn có mukuroyiosid Ia, Ib… là những saponin có hoạt tính bề mặt mạnh.
Có nhiều phương pháp chiết xuất saponin từ quả bồ hòn được mô tả, trong đó cách đơn giản nhất là đun sôi bột quả với nước, cô đặc dịch chiết và kết tủa saponin bằng sulfat amoni.
Hạt bồ hòn có chứa 9–10% dầu béo.
Tác dụng, công dụng của bồ hòn
Bồ hòn có những công dụng gì?
Một số thử nghiệm về tác dụng dược lý của bồ hòn cho thấy: